--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
then chốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
then chốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: then chốt
+ noun
crux, key
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
then chốt
:
crux, key
+
buổi chiều
:
Afternoon
+
giằn vặt
:
to nag at, to torment
+
gối loan
:
(từ cũ; nghĩa cũ,văn chương) Wedded oair's pillows, bridal pillows
+
phá bỉnh
:
cũng nói phá hoẵng Behave as a killjoy, act, as a wet blanketCuộc liên hoan đang vui thì có kẻ đến phá bỉnhAs the merry-making party was in progress, someone came and behaved as a killjoy